Có 4 kết quả:
內地 nèi dì ㄋㄟˋ ㄉㄧˋ • 內弟 nèi dì ㄋㄟˋ ㄉㄧˋ • 内地 nèi dì ㄋㄟˋ ㄉㄧˋ • 内弟 nèi dì ㄋㄟˋ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nội địa, trong lãnh thổ của quốc gia
Từ điển Trung-Anh
(1) inland
(2) interior
(3) hinterland
(2) interior
(3) hinterland
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wife's younger brother
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inland
(2) interior
(3) hinterland
(2) interior
(3) hinterland
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
wife's younger brother
Bình luận 0